Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: link-w
Số mô hình: 12V
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 100pcs
Giá bán: USD0.08-0.1/WH
chi tiết đóng gói: Đóng gói và xếp hàng
Thời gian giao hàng: 10-25 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, thanh toán 30% và thanh toán cuối cùng 70%
Khả năng cung cấp: 150-300 CÁI mỗi ngày làm việc
Màu sắc: |
bạc |
Công suất tiêu chuẩn: |
200Ah |
Gói: |
Vỏ kim loại tấm |
Charging current: |
10A |
nhiệt độ lưu trữ: |
0 - 45°C |
Load voltage: |
200Ah |
Liệu nó có thể được tính phí: |
Vâng |
Màu sắc: |
bạc |
Công suất tiêu chuẩn: |
200Ah |
Gói: |
Vỏ kim loại tấm |
Charging current: |
10A |
nhiệt độ lưu trữ: |
0 - 45°C |
Load voltage: |
200Ah |
Liệu nó có thể được tính phí: |
Vâng |
Hỗ trợ quy trình sản xuất pin lithium OEM 12V: toàn bộ chuỗi quy trình từ cell pin đến sản phẩm hoàn thiện
1. Chuẩn bị và lựa chọn cell pin
Loại cell: Pin lithium 12V thường bao gồm 3 đến 4 cell lithium-ion 3.7V (như cell trụ 18650, 21700, hoặc cell túi, cell vỏ nhôm vuông) được kết nối nối tiếp (3.7V×3≈11.1V, 3.7V×4≈14.8V, và cần có BMS để giảm điện áp xuống 12V).
Công nghệ cốt lõi:
Sản xuất tấm điện cực: Vật liệu điện cực dương và âm (điện cực dương: lithium iron phosphate/vật liệu ba thành phần + chất dẫn điện + chất kết dính; Điện cực âm (graphite) được phủ lên lá nhôm/đồng, sấy khô và sau đó cắt.
Lắp ráp cell: Các tấm điện cực dương và âm được kết hợp với bộ phân tách (cách ly các điện cực dương và âm để ngăn ngừa đoản mạch) bằng phương pháp quấn (trụ/túi) hoặc ép (vuông), điện phân được bơm vào và vỏ được niêm phong.
Kích hoạt và phân loại dung lượng: Kích hoạt các cell trong lần sạc và xả đầu tiên. Sàng lọc và ghép các cell dựa trên dung lượng, điện áp và điện trở trong để đảm bảo tính nhất quán trong các nhóm nối tiếp (sự không nhất quán sẽ dẫn đến sạc quá mức và xả quá mức, ảnh hưởng đến tuổi thọ).
2. Tích hợp bộ pin
Thiết kế mạch
BMS (Hệ thống quản lý pin): Nó phải tích hợp bảo vệ quá tải/quá xả/quá dòng/ngắn mạch, cân bằng điện áp cell (chênh lệch điện áp của các cell nối tiếp ≤50mV), và một số BMS hỗ trợ theo dõi nhiệt độ (nhiệt độ hoạt động -20 ℃ đến 60℃, cần tản nhiệt/làm nóng nếu vượt quá).
Bố trí dây: Các dây nối tiếp của cell pin nên sử dụng dây có tiết diện phù hợp (ví dụ, trong trường hợp dòng điện cao 160AH, tiết diện của dây nên ≥10mm² để giảm điện trở trong và sinh nhiệt), và các mối hàn cần được mạ thiếc để ngăn ngừa oxy hóa.
Vỏ và Bảo vệ:
Gia công vỏ kim loại tấm: Tấm thép cán nguội được tạo hình bằng cách dập, với giấy cách điện được dán trên thành trong. Các lỗ tản nhiệt và lỗ lắp đặt được chừa sẵn, và bề mặt được phun lớp phủ chống ăn mòn (như nhựa epoxy). Cấp độ chống thấm nước có thể đạt IP54 (chống bắn tóe).
3. Kiểm tra và Kiểm tra chất lượng
Kiểm tra hiệu suất: Kiểm tra chu kỳ sạc và xả (≥500 chu kỳ trong điều kiện làm việc tiêu chuẩn, tỷ lệ duy trì dung lượng ≥80%), kiểm tra nhiệt độ cao và thấp (dung lượng xả ≥70% ở -20℃, hiệu suất sạc ≥90% ở 60℃).
Kiểm tra an toàn: Kiểm tra ngắn mạch (mô phỏng xem BMS có ngắt mạch trong vòng 10ms khi dây bị đoản mạch không), kiểm tra nén (không có lửa hoặc nổ dưới áp suất 1000N), kiểm tra rơi (không nứt vỏ khi rơi từ độ cao 1.5m).
4.
Danh mục thông số | Thông số | Thông số kỹ thuật chi tiết |
---|---|---|
Thông số điện cơ bản | Điện áp danh định | 12V |
Dung lượng định mức | 400Ah | |
Điện áp sạc | 14.6V | |
Dòng sạc tối đa | 80A (hỗ trợ sạc nhanh) | |
Dòng xả liên tục | 150A | |
Dòng xả tức thời (30s) | 300A | |
Điện áp cắt xả | 10.5V | |
Chu kỳ & Tuổi thọ | Tuổi thọ chu kỳ | ≥3,500 lần (độ sâu xả-sạc 0.5C) |
Tuổi thọ | 8 - 10 năm (trong điều kiện sử dụng bình thường) | |
An toàn & Bảo vệ | Hệ thống quản lý pin (BMS) | Bảo vệ quá tải/quá xả/quá dòng/ngắn mạch/quá nhiệt/ngược cực |
Xếp hạng bảo vệ | IP67 (chống thấm nước và bụi, thích hợp cho môi trường biển) | |
Thông số kỹ thuật vật lý | Kích thước (D×R×C) | 520mm×320mm×220mm |
Trọng lượng | Khoảng 48KG | |
Vật liệu vỏ | Vật liệu hợp kim ABS+PC chịu lực cao, chống thấm nước | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động | Sạc: 5℃ - 45℃; Xả: -10℃ - 60℃ |
Nhiệt độ bảo quản | -20℃ - 35℃ (môi trường khô) | |
Dịch vụ tùy chỉnh | Hỗ trợ OEM | Hỗ trợ tùy chỉnh logo thương hiệu, tùy chỉnh loại giao diện, tùy chỉnh màu sắc ngoại hình, tùy chỉnh chức năng đặc biệt (ví dụ: tối ưu hóa hiệu suất nhiệt độ thấp) |